|
1
|
PSE129274
|
113409127X#&Tụ điện, Điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
2
|
PSE129274
|
113408478X#&Tụ điện cố định dạng hàn dán, điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
3
|
PSE129274
|
113400044600#&Tụ gốm nhiều lớp, kiểu hàn dán, điện áp 25V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
4
|
PSE129274
|
113400005300#&Tụ gốm, nhiều lớp
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
5
|
PSE129274
|
113400002700#&Tụ gốm, nhiều lớp, Điện áp 6.3V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
6
|
PSE129274
|
113010008100#&Tụ gốm nhiều lớp điện áp 25V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
7
|
PSE129274
|
111040004700#&Điện trở biên đổi theo điện áp, dòng điện tối đa 310uA
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
8
|
PSE129274
|
113400044600#&Tụ gốm nhiều lớp, kiểu hàn dán, điện áp 25V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
9
|
PSE129274
|
113400020100#&Tụ gốm nhiều lớp, điện áp 6.3V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
8000 PCE
|
|
10
|
PSE129274
|
113400011900#&tụ điện cố định dạng hàn dán
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
YUKO ELECTRIC(HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
3000 PCE
|