|
1
|
112200013852511
|
MRC02302#&Dây thiếc dạng cuộn (không chứa chất trợ dung), hàng mới 100%,33FW00000018
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
80000 GRM
|
|
2
|
112200013852511
|
MRC02302#&Dây thiếc dạng cuộn (không chứa chất trợ dung), hàng mới 100%,33FW0000001D
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
60000 GRM
|
|
3
|
30449694
|
LS-C-005#&Thiếc hàn dạng cuộn,230-006010-008H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
30000 GRM
|
|
4
|
30449694
|
LS-C-005#&Thiếc hàn dạng cuộn,095-0011-0068H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20000 GRM
|
|
5
|
30449694
|
LS-C-005#&Thiếc hàn dạng cuộn,095-0011-0067H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5000 GRM
|
|
6
|
30449694
|
LS-C-005#&Thiếc hàn dạng cuộn,095-0011-0066H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5000 GRM
|
|
7
|
30449694
|
LS-C-005#&Thiếc hàn dạng cuộn,095-0011-0065H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20000 GRM
|
|
8
|
30449694
|
LS-C-006#&Thiếc hàn dạng thanh, 095-0011-0064H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
100000 GRM
|
|
9
|
112200014998892
|
MRC02302#&Dây thiếc dạng cuộn (không chứa chất trợ dung), hàng mới 100%, 33FW00000018
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
70000 GRM
|
|
10
|
112200014998892
|
MRC02302#&Dây thiếc dạng cuộn (không chứa chất trợ dung), hàng mới 100%, 33FW0000001D
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
YUXINTAI (HONGKONG) LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
100000 GRM
|