1
|
WSNE21110014
|
NLPA#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau, dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT..
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2021-11-20
|
CHINA
|
42160 KGM
|
2
|
CULVHKG2100443
|
NLPA#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau, dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT..
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
19390 KGM
|
3
|
070820JJCHKHPBNV201309
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
23560 KGM
|
4
|
070820JJCHKHPBNV201309
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
23560 KGM
|
5
|
070820JJCHKHPBNV201309
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
23560 KGM
|
6
|
280920CULHKG20014033
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
86830 KGM
|
7
|
280920CULHKG20014033
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
86830 KGM
|
8
|
200920CULHKG20013982
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
148590 KGM
|
9
|
200920CULHKG20013982
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
148590 KGM
|
10
|
200920CULHKG20013982
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
YUYAOYONGZHIBOPLASTICIMPORTANDEXPORTCO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
148590 KGM
|