1
|
170921ASLSHHAI210914
|
YUN11751#&Dải lông cáo đã được sơ chế, cắt tỉa (phụ trợ dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO.,LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
617 PCE
|
2
|
100721FCX121070357
|
DLNT1#&Dải lông cáo ( nhân tạo) dùng may diềm mũ ( Đã cắt thành từng chiếc, chiều dài nhỏ hơn 80cm, rộng nhỏ hơn 15cm)
|
CôNG TY TNHH SUNG JIN VINA
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
FRT2006004
|
HL59#&Dây lông trang trí(Từ Lông động vật,giải lông cáo cắt sẵn,đã qua chế biến,xử lý nhiệt,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:để cài cổ áo trong sản xuất hàng may mặc)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
520 PCE
|
4
|
DSLA1908004
|
NPL08#&Dải lông cổ (lông cáo dạng cắt sẵn)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ YếN DUY
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO.,LTD.
|
2019-12-08
|
CHINA
|
700 PCE
|
5
|
160819DSLSH1908096
|
NPL08#&Dải lông cổ, mũ áo (Lông cáo dạng chiếc)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ YếN DUY
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO.,LTD
|
2019-08-23
|
CHINA
|
1200 PCE
|
6
|
150819KS0319081024A
|
NPL25#&Dải lông thú nhân tạo ( lông giả )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO.,LTD
|
2019-08-21
|
CHINA
|
1010 PCE
|
7
|
100719SD19071253
|
NPL08#&Dải lông Cáo cắt sẵn dạng chiếc
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ YếN DUY
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO., LTD
|
2019-07-30
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
DSLA1908039
|
TH36#&VẢI LÔNG NHÂN TẠO
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO.,LTD.
|
2019-04-09
|
CHINA
|
1505 PCE
|
9
|
140818LL18080063
|
LG#&Lông gấu
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO.,LTD
|
2018-08-23
|
CHINA
|
2224 PCE
|
10
|
120818LL18080059
|
NPL19#&Dải lông thú thành phẩm( LÔNG GẤU THÀNH PHẨM )
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
ZAOQIANG HAORUN FUR CO.,LTD
|
2018-08-21
|
CHINA
|
11336 PCE
|