1
|
110721ZGSHASGNZJ01341
|
Vải dệt thoi từ xơ staple 90%Polyester 10%Viscose, họa tiết,sọc chéo,chải thô ,đã nhuộm ,trọng lượng 340g/m2,khổ:150cm,dùng trong sản xuất giày dép (6,894.30MTR =3,739.70 KG G.W).hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY MENGSHENG
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO., LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
6894.3 MTR
|
2
|
130621ZGSHASGNZJ01034
|
Vải dệt thoi từ xơ staple 90%Polyester 10%Viscose, họa tiết,sọc chéo,chải thô ,đã nhuộm ,trọng lượng 340g/m2,khổ:150cm,dùng trong sản xuất giày dép (8,732.8 MTR =4,568.40KG G.W).hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY MENGSHENG
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO., LTD.
|
2021-06-22
|
CHINA
|
8732.8 MTR
|
3
|
060621JWLEM21060050
|
618#&Vải 60% Recycle wool 35% Recycle poly 5% Other (FABRIC 126.5m, k.58")
|
CôNG TY TNHH SAITEX INTERNATIONAL ĐồNG NAI (VN)
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO., LTD.
|
2021-06-16
|
CHINA
|
186.36 MTK
|
4
|
210521JJCSHSGB100349
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, chải thô ,đã nhuộm ,chất liệu:90%POLYESTER 10%Viscose ,trọng lượng 340g/m2,khổ: 150cm, dùng trong sản xuất giày dép (26522.2 MTR = 14465.7 KG G.W). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY MENGSHENG
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO., LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
26522.2 MTR
|
5
|
210521JJCSHSGB100349
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, chải thô ,đã nhuộm ,chất liệu:90%POLYESTER 10%Viscose ,trọng lượng 340g/m2,khổ: 150cm, dùng trong sản xuất giày dép (26522.2 MTR = 14465.7 KG G.W). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY MENGSHENG
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO., LTD.
|
2021-02-06
|
CHINA
|
26522.2 MTR
|
6
|
300720SWHPH2007374
|
NVL01111#&Vải chính 64% Wool, 30% polyester, 3% Nylon and 3% others
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
1327.3 YRD
|
7
|
Vải 61%Wool 34%Polyester 2%Nylon 1%Acrylic 2%Viscose khổ 145/150cm(57/58'')(NPL tồn kho sau QTSXSPXK)(TK 101184859050)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
164.13 MTR
|
8
|
190720AP2007HY081
|
NVL01111#&Vải chính 64% Wool, 30% polyester, 3% Nylon and 3% others
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
12133.2 YRD
|
9
|
040620SWHPH2005252
|
NVL01094#&Vải chính 62% Wool 26% Polyester 6% Nylon 3% Acrylic 3% other
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
4300.1 YRD
|
10
|
280719TYHAI1907635
|
NVL00938#&Vải chính 62% wool 28% polyester 5% nylon 5% other
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
ZHANGJIAGANG AOCHENG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
721.2 YRD
|