1
|
675-30786840
|
Levofloxacin (Lô: LV1804001X, LV1806001X; NSX: 4/2018; HD: 4/2021; Zhejiang Changhai Pharmaceuticals Co., Ltd.; Nguyên liệu làm thuốc)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ZHEJIANG CHANGHAI PHARMACEUTICALS CO., LTD.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
380 KGM
|
2
|
675-30689024
|
Levofloxacin (NSX: 1/2018, 4/2018; HD: 1/2021, 4/2021; Zhejiang Changhai Pharmaceuticals Co., Ltd.; Nguyên liệu làm thuốc)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ZHEJIANG CHANGHAI PHARMACEUTICALS CO., LTD.
|
2019-05-27
|
CHINA
|
614.8 KGM
|
3
|
043-83334285
|
Levofloxacin (Lô: LV1803002X; NSX: 1/2018; HD: 1/2021; Zhejiang Changhai Pharmaceuticals Co., Ltd.; Nguyên liệu làm thuốc)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ZHEJIANG CHANGHAI PHARMACEUTICALS CO., LTD.
|
2019-04-16
|
CHINA
|
5 KGM
|
4
|
20563008245
|
Nguyên liệu dược:MYNOCYCLINE HYDROCHLORIDE,Tiêu chuẩn chất lượng In-House,Batch No:MN1806005A ,Nsx:18/06/2018,Hsd:17/06/2020.Nhà sản xuất:Zhejiang Changhai Pharmaceuticals Co.,Ltd- China.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN
|
ZHEJIANG CHANGHAI PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
50 KGM
|