1
|
191221AMIGL210639372A
|
Nguyên Liệu Dược: Cefprozil monohydrat, TCSX: EP9, VD-31931-19, NSX: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co.,Ltd, BatchNo:210503-8 & 210504-8 & 210505-8, Mfg: 28 & 29/05/2021, Exp: 27 & 28/05/2025.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG 3
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
387 KGM
|
2
|
310322COAU7237596410I
|
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc CEFPROZIL MONOHYDRAT EP10 - Số lô : W210903-8, W211101-8. NSX : 09-11/2021, HD: 09-11/2025. - NSX : ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA.
|
CôNG TY Cổ PHầN US PHARMA USA
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
110422ANBVHU42074411H
|
NL SX thuốc KS CEFPROZIL MONOHYDRATE EP10 25kg/thùng Mới100% Số lô:W211002-8 NSX:10/2021 HSD:10/2025;Tên thuốc: CEFPROZIL 500mg.SĐK: VD-29866-18. Có tiệt trùng.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG 2
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
130322AMIGL220093335A
|
Cefprozil Monohydrate EP10; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: W210903-8; ngày sx: 09/2021; hạn sd: 09/2025; nhà sx: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
125 KGM
|
5
|
060322AMIGL220084690A
|
NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: CEFPROZIL MONOHYDRATE EP10. NSX: ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô: W211003-8, SX: 01/11/2021, HD: 31/10/2025.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
250 KGM
|
6
|
121221AMIGL210626688A
|
Cefprozil Monohydrate EP10; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: 210501-8/503-8; ngày sx: 05/2021; hạn sd: 05/2025; nhà sx: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
101221AMIGL210637810A
|
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc CEFPROZIL MONOHYDRAT EP9 - Số lô : W210901-8, W210902-8, W210903-8. NSX : 12/2021, HD: 09/2025. - NSX :ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA.
|
CôNG TY Cổ PHầN US PHARMA USA
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
050521AMIGL210214635A
|
NL SX thuốc KS CEFPROZIL MONOHYDRATE EP9 25kg/thùng Mới100% Số lô:W200309-8 NSX:3/2020 HSD:3/2023;Tên thuốc: CEFPROZIL 500mg.SĐK: VD-29866-18. Có tiệt trùng.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG 2
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
060421AMIGL210146834A
|
NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: CEFPROZIL MONOHYDRATE EP9. NSX: ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô: W200308-8, SX: 03/2020, HD: 03/2023, SĐK THUỐC: VD-31931-19
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
150521AMIGL210239396A
|
Cefprozil Monohydrate EP9; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: W200310-8/502-8; ngày sx: 03-05/2020; hạn sd: 03-05/2023; nhà sx: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
325 KGM
|