1
|
040121SITRNBHP113026
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 1 Lt. Orange Op./ White Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T12/2023.
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3900 KPCE
|
2
|
040121SITRNBHP113026
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Std. Blue Op./ Powd Blue Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T12/2023.
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
4600 KPCE
|
3
|
040121SITRNBHP113026
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Scarlet Op./White Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T12 /2023 .
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
7100 KPCE
|
4
|
160321SITRNBHP810311
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 1 Scarlet Op./ White Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, Số lô: 21030401HSD: T02/2024.
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
6400 KPCE
|
5
|
160321SITRNBHP810311
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Scarlet Op./Rich Yellow Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, Số lô: 21030301, HSD: T03/2024 .
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
8300 KPCE
|
6
|
80321586094980
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 1 Lt. Orange Op./ White Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T02/2024.
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
3770 KPCE
|
7
|
80321586094980
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Std. Blue Op./ Powd Blue Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T02/2024.
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
5800 KPCE
|
8
|
80321586094980
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Black Op./ Med Orange Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T11/2023.
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
3900 KPCE
|
9
|
80321586094980
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Scarlet Op./ White Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T02/2024.
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
10000 KPCE
|
10
|
80321586094980
|
EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Scarlet Op./Rich Yellow Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T02 /2024 .
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
11800 KPCE
|