1
|
030921NGB/SGN/07411
|
TTA06502#&Cụm bánh xe sau -WHEEL FOR TROLLEY 6.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2021-09-28
|
CHINA
|
1400 PCE
|
2
|
030921NGB/SGN/07411
|
TTA06501#&Cụm bánh xe trước -WHEEL FOR TROLLEY 6.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2021-09-28
|
CHINA
|
1400 PCE
|
3
|
060421NGB/SGN/07102
|
TTA06502#&Cụm bánh xe sau -WHEEL FOR TROLLEY 6.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1500 PCE
|
4
|
060421NGB/SGN/07102
|
TTA06501#&Cụm bánh xe trước -WHEEL FOR TROLLEY 6.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1500 PCE
|
5
|
230920NGB/SGN/06655
|
TTA07506#&Cụm bánh xe sau -WHEEL FOR TROLLEY 7.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
600 PCE
|
6
|
230920NGB/SGN/06655
|
TTA07505#&Cụm bánh xe trước -WHEEL FOR TROLLEY 7.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
600 PCE
|
7
|
230920NGB/SGN/06655
|
TTA06502#&Cụm bánh xe sau -WHEEL FOR TROLLEY 6.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1550 PCE
|
8
|
230920NGB/SGN/06655
|
TTA06501#&Cụm bánh xe trước -WHEEL FOR TROLLEY 6.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1550 PCE
|
9
|
230920NGB/SGN/06655
|
TTA07506#&Cụm bánh xe sau -WHEEL FOR TROLLEY 7.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
600 PCE
|
10
|
230920NGB/SGN/06655
|
TTA07505#&Cụm bánh xe trước -WHEEL FOR TROLLEY 7.5cm (Bộ/cái)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
ZHEJIANG RENDA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
600 PCE
|