1
|
090422LNBHCM22032174
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
34184 YRD
|
2
|
080422YMLUI232212854
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
60938 YRD
|
3
|
270322292748856
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
59806.2 YRD
|
4
|
220322LNBHCM22030170SH
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
25491.6 YRD
|
5
|
181221SHMY2112317
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
12075.2 YRD
|
6
|
010821LNBHCM21072388SH
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
4699.7 YRD
|
7
|
121121SHMY2111266
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-19
|
CHINA
|
86709.5 YRD
|
8
|
300421JM2104053CFS
|
LP11#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 58", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
144.7 YRD
|
9
|
300421JM2104053CFS
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
4275.6 YRD
|
10
|
160821SHMY2108290
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ZHENYONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
21859.6 YRD
|