1
|
301119HPJT09
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàm lượng Crom >= 0.33%, hàng loại 1.KT: dày 2.0mm x Rộng 1220mm x cuộn.Mới 100%, TC JIS G3101 SS400
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Gia
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
40410 KGM
|
2
|
301119HPJT09
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàm lượng Crom >= 0.33%, hàng loại 1.KT: dày 3.0mm x Rộng 1220mm x cuộn.Mới 100%, TC JIS G3101 SS400
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Gia
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
99450 KGM
|
3
|
301119HPJT09
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàm lượng Crom >= 0.33%, hàng loại 1.KT: dày 3.0mm x Rộng 1500mm x cuộn.Mới 100%, TC JIS G3101 SS400
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Gia
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
49800 KGM
|
4
|
290919TW1937B12
|
Thép hợp kim được cán phẳng có chiều rộng 1,219m, dạng cuộn cán nóng, chưa tráng hoặc phủ mạ. Tiêu chuẩn ASTM A510M, SAE1006B (Bo 0,0008% min), chiều dày 2mm; 2,3mm; 2,5mm, hàng mới.
|
TổNG CôNG TY VậT LIệU XâY DựNG Số 1 - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO.,LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
1750.9 TNE
|
5
|
091019TW1936BYQ12
|
Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng B>=0.0008%. Mác thép: SAE1006B. Kích thước(mm): 2,0 x1219 x C. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Đại
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
992.55 TNE
|
6
|
091019TW1936BYQ12
|
Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng B>=0.0008%. Mác thép: SAE1006B. Kích thước(mm): 2,5 x1219 x C. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Đại
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
362.04 TNE
|
7
|
091019TW1936BYQ12
|
Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng B>=0.0008%. Mác thép: SAE1006B. Kích thước(mm): 2,3 x1219 x C. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Đại
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
497.07 TNE
|
8
|
091019TW1936BYQ12
|
Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng B>=0.0008%. Mác thép: SAE1006B. Kích thước(mm): 2,5 x1219 x C. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Đại
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
362.04 TNE
|
9
|
091019TW1936BYQ12
|
Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng B>=0.0008%. Mác thép: SAE1006B. Kích thước(mm): 2,3 x1219 x C. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Đại
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
497.07 TNE
|
10
|
091019TW1936BYQ12
|
Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng B>=0.0008%. Mác thép: SAE1006B. Kích thước(mm): 2,0 x1219 x C. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Đại
|
ZHESHANG DEVELOPMENT GROUP CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
992.55 TNE
|