|
1
|
132100017276451
|
CH02#&Chun tròn các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD/ CONG TY CO PHAN MAY VA XKLD PHU THO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
17046 MTR
|
|
2
|
132100017276451
|
CH01#&Chun bản các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD/ CONG TY CO PHAN MAY VA XKLD PHU THO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
11703 MTR
|
|
3
|
132100017276451
|
DM1#&Dựng, mex các loại khổ 150cm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD/ CONG TY CO PHAN MAY VA XKLD PHU THO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1159.5 MTK
|
|
4
|
132100017276451
|
V20#&Vải 85% Nylon 15% Spandex khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD/ CONG TY CO PHAN MAY VA XKLD PHU THO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1909.26 MTK
|
|
5
|
132100017276451
|
V31#&Vải 94% Polyester 6% Spandex khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD/ CONG TY CO PHAN MAY VA XKLD PHU THO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
5422.84 MTK
|
|
6
|
132100017276451
|
V02#&Vải 100% Polyester khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD/ CONG TY CO PHAN MAY VA XKLD PHU THO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
7233.41 MTK
|
|
7
|
132100017276451
|
TK1#&Tay kéo khóa các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD/ CONG TY CO PHAN MAY VA XKLD PHU THO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
2442 PCE
|
|
8
|
132100017276451
|
CC1#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD/ CONG TY CO PHAN MAY VA XKLD PHU THO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
43799 PCE
|