1
|
171221713110341000
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; LC Series; DJWQFB80014; kích thước: (40*227*8)mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
82.5 MTK
|
2
|
171221713110341000
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; SB Series; GPWD70103; kích thước: (60*227*16)mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
31.38 MTK
|
3
|
171221713110341000
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; SB Series; GPWD60102; kích thước: (60*227*16)mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
94.14 MTK
|
4
|
171221713110341000
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; SB Series; GPWD60101; kích thước: (60*227*16)mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
94.14 MTK
|
5
|
171221713110341000
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; HB Series; WLP50028; kích thước: [329*228.5*12 (20*225*12)]mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
351.88 MTK
|
6
|
171221713110341000
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; HB Series; WLP88428; kích thước: [329*228.5*12 (20*225*12)]mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
351.88 MTK
|
7
|
221121YMLUI224020312
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; LC Series, JWQFB10041; kích thước: (40*227*8)mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
165 MTK
|
8
|
221121YMLUI224020312
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; HB Series, WLP80091; kích thước: [329*228,5*12 (20*225*12)]mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
615.79 MTK
|
9
|
221121YMLUI224020312
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; HB Series, WLP80187; kích thước: [329*228,5*12 (20*225*12)]mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
337.22 MTK
|
10
|
250321029B505851
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng, dòng LC Series code DJWQFB60027; kích thước (40 x 227 x 8) mm. mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD.
|
2021-03-29
|
CHINA
|
82.5 MTK
|