|
1
|
112000012475975
|
Cây cọ có bầu đất, tên khoa học: livistona spp, đường kính 20-30cm, chiều cao 3-5m, ( cây vườn trồng ) hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Trung Thành
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
130 UNY
|
|
2
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Trúc Lộc (Tên khoa học:Phlox drummondi, cao15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
200 UNY
|
|
3
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Bím Đuôi Sam (Tên khoa học:Sterculia pexa, cao15-120 cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
250 UNY
|
|
4
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học:Schefflera octophylla, cao15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
350 UNY
|
|
5
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Vạn Niên Thanh (Tên khoa học: Dieffenbachia seguine, cao20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
430 UNY
|
|
6
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Kim Tiền (Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia, cao 20-70cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
460 UNY
|
|
7
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Đuôi Công (Tên khoa học: Calathea medallion,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
420 UNY
|
|
8
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Bím Đuôi Sam (Tên khoa học:Sterculia pexa, cao15-120 cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
250 UNY
|
|
9
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học:Schefflera octophylla, cao15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
350 UNY
|
|
10
|
2.01120112000012E+20
|
Cây Vạn Niên Thanh (Tên khoa học: Dieffenbachia seguine, cao20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
ZHUJI XIONGPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
430 UNY
|