1
|
112000009778872
|
135#&Nhãn bằng kim loại
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
10771 PCE
|
2
|
112000009778872
|
131#&Nhãn dệt thoi (thương hiệu, trang trí)
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
21422 PCE
|
3
|
112000009778872
|
113#&Cúc đính bằng nhựa
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
112000009778872
|
52#&Dây dệt 0.3cm
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
47540.57 MTR
|
5
|
112000009778872
|
52#&Dây dệt các loại từ 3cm - 14cm, 51200 yds
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
46817.3 MTR
|
6
|
112000009778872
|
41N#&Dựng/ Mex, khổ 122cm, 300 mét
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
366 MTK
|
7
|
112000009778872
|
29F#&Vải dệt thoi 50% Viscose 50% Cotton, khổ 138cm, 15772 mét
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
21765.36 MTK
|
8
|
112000009778872
|
135#&Nhãn bằng kim loại
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
10771 PCE
|
9
|
112000009778872
|
131#&Nhãn dệt thoi (thương hiệu, trang trí)
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
21422 PCE
|
10
|
112000009778872
|
113#&Cúc đính bằng nhựa
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD./HONGKONG XIANGLING TRADING CO., LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
30000 PCE
|