|
1
|
270320AAJY016108
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-166080 Red(7319)(Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
37869.7 FTK
|
|
2
|
270320AAJY016108
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-102974 Chocolate(7284) (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
44065.8 FTK
|
|
3
|
270320AAJY016108
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-X37 BLACK(7116) (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
58280.2 FTK
|
|
4
|
060120SSLHCM2000094
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-102974 Chocolate(7284),166080 Red(7319), 166082 Cream(7293) (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
127148.6 FTK
|
|
5
|
060120SSLHCM2000094
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-TG07 Dark Gray(7177), T22 Brown(7246) (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
46204.1 FTK
|
|
6
|
060120SSLHCM2000094
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-X37 BLACK(7116) (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
86686.8 FTK
|
|
7
|
251119AMIGL190517109A
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-102974 Chocolate(7284),166080 Red(7319) (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
18635.5 FTK
|
|
8
|
251119AMIGL190517109A
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-TG07 Dark Gray(7177), T22 Brown(7246) (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
10755.2 FTK
|
|
9
|
251119AMIGL190517109A
|
Da bò đã thuộc thành phẩm-X37 BLACK(7116) (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
30603.3 FTK
|
|
10
|
251119AMIGL190517109A
|
Da bò đã thuộc thành phẩm (Da lộn-Leather)
|
CôNG TY TNHH HOMETEC, LLC
|
ZIBO RICHSUN LEATHER CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
18635.5 FTK
|