|
1
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR4_WHEEL_RUBY_S E2393-19159-M0 41S-0170#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
|
2
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR3_WHEEL_RUBY_S E2393-19158-M0 41S-0169#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
|
3
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR_4_MAIN_BRUSH_RUBY_S E2393-19155-M0 41S-0166#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
11000 PCE
|
|
4
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR4_WHEEL_RUBY_S E2393-19159-M0 41S-0170#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
|
5
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR3_WHEEL_RUBY_S E2393-19158-M0 41S-0169#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
|
6
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR_4_MAIN_BRUSH_RUBY_S E2393-19155-M0 41S-0166#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
11000 PCE
|
|
7
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR4_WHEEL_RUBY_S E2393-19159-M0 41S-0170#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
|
8
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR3_WHEEL_RUBY_S E2393-19158-M0 41S-0169#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
|
9
|
121900005799377
|
Bánh răng bằng nhựa GEAR_4_MAIN_BRUSH_RUBY_S E2393-19155-M0 41S-0166#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) FACTORY
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
11000 PCE
|