|
1
|
122000012465727
|
#& Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/44-32043Z01-A/GEAR,DRIVE/A1042-15285-M0; Tái xuất mục 7 thuộc tờ khai nhập: 102344057651/G12#&CN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-11-24
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
2
|
122000012465727
|
#& Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/45-21300Z02-A/LEVER,SENSOR 4E2A/A1042-13525-M0; Tái xuất mục 6 thuộc tờ khai nhập: 102344057651/G12#&CN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-11-24
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
3
|
122000012465727
|
#& Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/49-21486Z01-D/PULLEY,BELT/A1042-11207-M0; Tái xuất mục 3 thuộc tờ khai nhập: 102344057651/G12#&CN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-11-24
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
4
|
122000012465727
|
#& Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/43-21775Z01-C/43-21776Z01-B/BUSH,SHAFT R/L/A1042-11205-M0Tái xuất mục 2 thuộc tờ khai nhập: 102344057651/G12#&CN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-11-24
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
5
|
122000012465727
|
#& Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/43-21296Z01-A/43-21295Z01-A/SPACER,SLIDE R/L/A1042-11203-M0;Tái xuất mục 1 thuộc tờ khai nhập: 102344057651/G12#&CN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-11-24
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
6
|
122000012401451
|
Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/49-21292Z02-A/PULLEY,BASE 4E2A/A1042-13507-K0; Tái xuất mục 5 thuộc tờ khai nhập: 102344057651/G12#&VN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-11-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
7
|
122000012401451
|
Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/44-21291Z02-A/GEAR,PULLEY 4E2A/A1042-13508-K0; Tái xuất mục 4 thuộc tờ khai nhập: 102344057651/G12#&CN
|
CAM PLAS (DONG GUAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-11-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
8
|
122000008301130
|
Khung đệm bằng nhựa GEAR RACK #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
9
|
122000008301130
|
Khung đệm bằng nhựa BRACKET,MOTOR #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
10
|
122000007608725
|
Khung đệm bằng nhựa GEAR RACK #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-07-05
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|