|
1
|
122000008301130
|
Khung đệm bằng nhựa GEAR RACK #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
2
|
122000008301130
|
Khung đệm bằng nhựa BRACKET,MOTOR #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
3
|
122000007608725
|
Khung đệm bằng nhựa GEAR RACK #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-07-05
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
4
|
122000007608725
|
Khung đệm bằng nhựa BRACKET,MOTOR #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-07-05
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
5
|
122000008456389
|
Khung đệm bằng nhựa GEAR RACK #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-06-16
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
6
|
122000008456389
|
Khung đệm bằng nhựa BRACKET,MOTOR #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-06-16
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
7
|
122000007900318
|
Khung đệm bằng nhựa GEAR RACK #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-05-21
|
VIETNAM
|
384000 PCE
|
|
8
|
122000007900318
|
Khung đệm bằng nhựa BRACKET,MOTOR #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-05-21
|
VIETNAM
|
384000 PCE
|
|
9
|
122000007752211
|
Khung đệm bằng nhựa GEAR RACK #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-05-14
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|
|
10
|
122000007752211
|
Khung đệm bằng nhựa BRACKET,MOTOR #&VN
|
CAM PLAS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
2020-05-14
|
VIETNAM
|
192000 PCE
|