1
|
122200018172443
|
Hạt điều đã bóc vỏ các loại.#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
29492.56 KGM
|
2
|
122200018139577
|
ND#&Hạt điều đã bóc vỏ các loại (Hàng hóa được SXXK từ TK: 104333570131; 104342275811; 104360062001; 104369036551; 104387457751; 104398639111)#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
30164.4 KGM
|
3
|
122100017584846
|
Hạt điều đã bóc vỏ các loại.#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2021-12-19
|
VIETNAM
|
15195.6 KGM
|
4
|
122100015699122
|
ND#&Hạt điều đã bóc vỏ các loại (Hàng hóa được SXXK từ TK : 104196938201; 104220610761)#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
14548.04 KGM
|
5
|
122100013823477
|
ND#&Hạt điều đã bóc vỏ các loại (Hàng hóa được SXXK từ TK 103726600164; 103726488941; 104065846621; 104071069321)#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
19413.12 KGM
|
6
|
122100013824027
|
Hạt điều đã bóc vỏ các loại.#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
9888.48 KGM
|
7
|
122100012010659
|
Hạt điều đã bóc vỏ các loại. #&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
12700.8 KGM
|
8
|
122100012009876
|
ND#&Hạt điều đã bóc vỏ các loại (Hàng hóa được SXXK từ TK : 103708645831; 103726601641; 103726488941)#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
17690.4 KGM
|
9
|
122100011170400
|
Hạt điều đã bóc vỏ các loại.#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
4989.6 KGM
|
10
|
122100011169622
|
ND#&Hạt điều đã bóc vỏ các loại (Hàng hóa được SXXK từ TK : 103530044331; 103546059410)#&VN
|
VU TIN COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
25360.8 KGM
|