1
|
080322TW2210JT16/17
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn.chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,mới 100%,TC: GB/T 700 Q195 , KT: 2.75mm x 630mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONG KONG ) CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
347240 KGM
|
2
|
080322TW2210JT16/17
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn.chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,mới 100%,TC: GB/T 700 Q195 , KT: 2.5mm x 630mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONG KONG ) CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
115200 KGM
|
3
|
080122HPJT04
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, TC: JIS G3101-SS400, KT: 5,0mm x 1500mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
88660 KGM
|
4
|
080122HPJT04
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, TC: JIS G3101-SS400, KT: 4,0mm x 1500mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
89260 KGM
|
5
|
080122HPJT04
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, TC: JIS G3101-SS400, KT: 3,0mm x 1500mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
207630 KGM
|
6
|
100621TW2146JT01
|
Thép hợp kim Bo, B>= 0.0008%,được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ,sơn, mới 100%, TC: GB/T 3274-2017 Q195B . KT: 2.75mm x 630mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
515760 KGM
|
7
|
090621TW2146JT40/41
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ,sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%, TC: JIS G3101-SS400, KT: 3.0mm x 1500mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONG KONG ) CO.,LIMITED
|
2021-07-13
|
CHINA
|
503560 KGM
|
8
|
050221TW2112JT16
|
Thép hợp kim Bo , B>=0.0008%, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, sơn, mới 100%, TC: GB/T-1591 Q195, KT: 2.5mm x 630mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
502888 KGM
|
9
|
240121TW2103JT11
|
Thép hợp kim Bo,B >= 0.0008%, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, sơn, mới 100%, TC: GB/T-1591 Q195, KT: 2.75mm x 630mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
517940 KGM
|