1
|
050222TW2204BYQ14
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, không gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, size (20x2000x6000)mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
250572 KGM
|
2
|
050222TW2204BYQ14
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, không gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, size (16x2000x6000)mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
150700 KGM
|
3
|
050222TW2204BYQ14
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, không gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, size (14x2000x6000)mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
98925 KGM
|
4
|
070422HPJT26
|
Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC GB/T3274-2017, mác thép SS400, mới 100%.KT:(5.8 ; 7.8 ; 9.8)mm x1500mm xC
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hà Vương
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
475380 KGM
|
5
|
070422HPJT27
|
Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước (2.8)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
79.52 TNE
|
6
|
070422HPJT27
|
Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước (11.8)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
89.14 TNE
|
7
|
070422HPJT27
|
Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước từ (4.8; 5.8; 9.8)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
208.45 TNE
|
8
|
070422HPJT27
|
Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước (3.8 x1500)mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
89.44 TNE
|
9
|
080122HPJT05
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400,. Hàng mới 100%. KT: (3.,3.8.,4.8)mm x 1500mm x cuộn
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
207610 KGM
|
10
|
080122HPJT04
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, TC: JIS G3101-SS400, KT: 5,0mm x 1500mm x cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG HộP THéP VIệT NHậT
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
88660 KGM
|