1
|
310122ZHQD22013170
|
PARACETAMOL BP2018/DDVN IV Nguyên Liệu SX thuốc tân dược. ( VD-27992-17 ) SX tháng 10/2021, HSD tháng 10/2025. Batch:2151613+2110597+2151680. Nhà SX Anqiu Luan pharmaceutical China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3700 KGM
|
2
|
61840704473
|
FLUOCINOLONE ACETONIDE EP 8.0 Nguyên liệu sản xuất thuốc mỡ bôi da.. Hãng sản xuât: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO.,LTD,Số lô:NES 220101. NSX : 26/12/2021, HSD:26/12/2026.mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3 KGM
|
3
|
290322ANBVHVD2064449I
|
CIPROFLOXACIN HCL USP43 (Nguyên Liệu SX thuốc) Số ĐKLH (VD-26239-17) SX tháng 02/2022 HSD tháng 02/2025. Bacht: HB00U2202015 + HB00U2202016 + HB00U2202017
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
110422NOSNB22HF13053
|
VITAMIN B1 USP43 Nguyên Liệu SX thuốc tân dược (VD-31156_18) SX Tháng 03+04/2022. HSD tháng 03/2026. Bacht: TN22042001 + TN22042002 + TN22042003 + TN22042004
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
110422NOSNB22HF13053
|
VITAMIN B6 USP43 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE). Nguyên Liệu SX thuốc tân dược (VD-31156_18) SX Tháng 03/2022. HSD tháng 03/2026. Bacht: PH22033054 + PH22033055 + PH22033063.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
260322COAU7237569960
|
PARACETAMOL USP43 Nguyên Liệu SX thuốc tân dược. ( VD-27019-17 ) SX tháng 03/2022, Hạn dùng tháng 03/2026. Batch:012203190 + 012203192 + 012203194. Nhà SX Hebei jiheng (Group) Pharmaceutical China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL COMPANY LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
130322AMIGL220096657A
|
CLARITHROMYCIN DIHYDRATE USP43 (VD27991-17) Nguyên liệu SX thuốc tân dược. SX tháng 01/2022, Hạn SD tháng 01/2026. Bacht: 128-220110-1
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-03-22
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
130322AMIGL220096657A
|
AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP43 (VD22997-15) Nguyên liệu SX thuốc tân dược. SX tháng 01/2022, Hạn SD tháng 01/2026. Bacht: 129-220105-1 + 129-211218-1 + 129-220102-1
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
120222SITGTXHP373335
|
PARACETAMOL USP43 Nguyên Liệu SX thuốc tân dược. ( VD-32532-19 ) SX tháng 01/2022, Hạn dùng tháng 01/2026. Batch:012201174 + 012201176 + 012201189. Nhà SX Hebei jiheng (Group) Pharmaceutical China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL COMPANY LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
82814104123
|
HYDROCORTISONE ACETATE EP10. Nguyên liệu sản xuất thuốc mỡ tra mắt, hãng sản xuất ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Nsx 25/11/2021, hsd: 25/11/2024, số lô:F-04.1222-220102,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
40 KGM
|