1
|
11262825232
|
CIPROFLOXACIN (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 99.7%. Số Lô: 105-220112-3. NSX: 12/01/2022, HSD: 11/01/2026. PTPL: 1556/PTPLMN-NV.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
925 KGM
|
2
|
050322AMIGL220075484A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Marbofloxacin (Số lô: 211013-1; NSX: 10/2020; HSD: 10/2026; Quy cách: 25Kg/Drum)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
260122AMIGL220024098A
|
Nguyên liệu dược: CIPROFLOXACIN HCL USP43, 25kg/drum, Số lô: 105-211111-1. Ngày SX: 10/11/2021, HSD: 09/11/2025, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., hàng mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
300322COAU7237596410S
|
Nguyên liệu dược: Roxithromycin EP10 - Lot: 220224-1 - HSD: 02/2026 - NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO ., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
230222AMIGL220068248A
|
Clarithromycin USP43 (nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược); Batch No: 128-211178-1; HSD: 12/2021 - 12/2025; Sản xuất: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
125 KGM
|
6
|
230222AMIGL220068248A
|
Azithromycin Dihydrate USP43 (nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược ); Batch No: 129-211116-1; SX: 11/2021 HD: 11/2025; Nhà Sản xuất: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
250 KGM
|
7
|
210322AMIGL220109332A
|
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. ENROFLOXACIN HCL, Batch no : 200613-1, Nsx ; 30/01/2022, hsd : 29/01/2024
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Tín Phát
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
310322EURFLB2231746SGN
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc,AZITHROMYCIN DIHYDRATE BP2021.Số GPLH:VD-25024-16.Batch:129-220116-1;129-220126-1.Mfg:01/2022,Exp:01/2026.NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
9
|
310322EURFLB2231783SGN
|
Dược chất - CIPROFLOXACIN (CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE), tiêu chuẩn USP 43 - NL SX thuốc - Batch:104-220128-4 (NSX:28/01/2022,Retest:27/01/2026) ; 104-220130-3 (NSX:30/01/2022,Retest:29/01/2026)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OPV
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1050 KGM
|
10
|
100422ANBVHU42074411E
|
CIPROFLOXACIN HCL USP43, nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh, 25kg/dr. Batch No:105-220309-1;105-220303-1,SX Tháng 3/2002, HSD T3/2026.Batch No:105-211230-1, SX Tháng12/2021, HSD T12/2025. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế THáI BìNH
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|