1
|
281120HM2011209HAP
|
Thuốc thú y Florfenicol 20% Oral Solution,. Thành phần chính: Florfenicol. Đóng gói: 1lit/chai NSX: 11/2020 -HSD:11/2022. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
PHARMAX LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1500 UNA
|
2
|
281120HM2011209HAP
|
Thuốc thú y Florfenicol 20% Oral Solution,. Thành phần chính: Florfenicol. Đóng gói: 1lit/chai NSX: 11/2020 -HSD:11/2022. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
PHARMAX LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1500 UNA
|
3
|
210320HM200399HAP
|
Thuốc thú y Florfenicol 20% Oral Solution,. Thành phần chính: Florfenicol. Đóng gói: 1lit/chai NSX:02/2020 -HSD:02/2022. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
PHARMAX LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
1008 UNA
|
4
|
210320HM200399HAP
|
Thuốc thú y Florfenicol 20% Oral Solution,. Thành phần chính: Florfenicol. Đóng gói: 1lit/chai NSX:02/2020 -HSD:02/2022. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
PHARMAX LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
1008 UNA
|
5
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BULL MAX-FLOR Florfenicol Oral Solution 20% . Thành phần chính: Florfenicol. Đóng gói: 1L/chai NSX:06/2019 -HSD:06/2021. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
700 UNA
|
6
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BUAMPRO Amprolium 20% Water Soluble Powder.Thành phần chính: Amprolium. Đóng gói: 100g/Gói NSX:06/2019 -HSD:06/2021. Dạng bột. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
10000 BAG
|
7
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BULL-AMOX-GOLD Amoxicillin 64% and Colistin 320000IU WSP. Thành phần chính: Amoxicillin, Colistin. Đóng gói: 100g/Gói NSX:06/2019 -HSD:06/2021. Dạng bột. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
10000 BAG
|
8
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BUTIMI Tilmicosin Oral Solution 25% .Thành phần chính: Tilmicosin. Đóng gói: 1L/chai, NSX:06/2019 -HSD:06/2021. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
700 UNA
|
9
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BULENBRO Enrofloxacin 20% and Bromhexine HCl 1.5% Oral Solution. Thành phần chính: Enrofloxac, Bromhexine HCl. Đóng gói: 1L/chai. NSX:06/2019 -HSD:02/2021. Dạng uống. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
700 UNA
|
10
|
EE914437515HK
|
Thuốc Thú y NEX-AMOXAM (Amoxicillin Trihydrate 50%Powder).Nhà sản xuất:Baoding jizhong Biotechnology Co.,Ltd 1kg/gói, hàng mẫu để kiểm nghiệm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
MT TRADING AND LOGITICS HK LIMITED
|
2019-07-11
|
CHINA
|
1 UNA
|