1
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BULL MAX-FLOR Florfenicol Oral Solution 20% . Thành phần chính: Florfenicol. Đóng gói: 1L/chai NSX:06/2019 -HSD:06/2021. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
700 UNA
|
2
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BUAMPRO Amprolium 20% Water Soluble Powder.Thành phần chính: Amprolium. Đóng gói: 100g/Gói NSX:06/2019 -HSD:06/2021. Dạng bột. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
10000 BAG
|
3
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BULL-AMOX-GOLD Amoxicillin 64% and Colistin 320000IU WSP. Thành phần chính: Amoxicillin, Colistin. Đóng gói: 100g/Gói NSX:06/2019 -HSD:06/2021. Dạng bột. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
10000 BAG
|
4
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BUTIMI Tilmicosin Oral Solution 25% .Thành phần chính: Tilmicosin. Đóng gói: 1L/chai, NSX:06/2019 -HSD:06/2021. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
700 UNA
|
5
|
100719SHAHPH9133237V
|
Thuốc thú y BULENBRO Enrofloxacin 20% and Bromhexine HCl 1.5% Oral Solution. Thành phần chính: Enrofloxac, Bromhexine HCl. Đóng gói: 1L/chai. NSX:06/2019 -HSD:02/2021. Dạng uống. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
700 UNA
|
6
|
EA260660244HK
|
Thuốc Thú y Florfenicol Oral Solution 20%, dùng để trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp trên lợn và gia cầm, 100ml/chai, NSX:ChongQing Bull Animal Pharmaceutical Co.,Ltd, hàng mẫu để kiểm nghiệm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2018-11-30
|
CHINA
|
10 UNA
|
7
|
161018SHAHPH8138192V
|
Thuốc thú y BUTOLTRA 2.5 Toltrazuril Oral Solution 2.5%. Thành phần chính: Toltrazuril. NSX:10/2018-HSD:10/2020. Dạng uống. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
560 UNA
|
8
|
161018SHAHPH8138192V
|
Thuốc thú y BUTIMI Tilmicosin Oral Solution 25%. Thành phần chính: Tilmicosin (As Tilmicosin Phosphate). NSX:10/2018-HSD:10/2020. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
300 UNA
|
9
|
161018SHAHPH8138192V
|
Thuốc thú y BUAMPRO Amprolium 20% Water Soluble Powder. Thành phần chính: Amprolium hydrochloride. NSX:10/2018-HSD:10/2020. Dạng uống. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
260 UNK
|
10
|
161018SHAHPH8138192V
|
Thuốc thú y BUAMPRO Amprolium 20% Water Soluble Powder. Thành phần chính: Amprolium hydrochloride. NSX:10/2018-HSD:10/2020. Dạng uống. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THú Y VINAPHAVET
|
CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
3000 UNK
|