1
|
050422HPXG48
|
Thép tròn rỗng không nối, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài 193.7 dày 10 dài 6000 mm, Carbon 0.08%, vật liệu S235JRH, NSX TIANJIN JCCO PIPELINE INTERNATIONAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
271.8 KGM
|
2
|
050422HPXG48
|
Thép tròn rỗng không nối, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài 18.3 dày 5 dài 6000 mm, Carbon 0.18%, vật liệu S235JR, NSX YANSHAN COUNTY TONGYUAN STEEL PIPE MANUFACTURING CO LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
9.6 KGM
|
3
|
050422HPXG48
|
Thép tròn rỗng không nối, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài 136 dày 6.3 dài 6000 mm, Carbon 0.07%, vật liệu S355J2, NSX TIANJIN JCCO PIPELINE INTERNATIONAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
241.7 KGM
|
4
|
050422HPXG48
|
Thép tròn rỗng không nối, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài 133 dày 20 dài 6000 mm, Carbon 0.15%, vật liệu S355J2, NSX TIANJIN JCCO PIPELINE INTERNATIONAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
334.4 KGM
|
5
|
050422HPXG48
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dày 8 rộng 2000 dài 12000 mm, Carbon 0.15%, vật liệu S355J2+N, NSX ANYANG IRON&STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
6028.8 KGM
|
6
|
050422HPXG48
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dày 10 rộng 2000 dài 12000 mm, Carbon 0.12%, vật liệu S355J2+N Z25, NSX ANYANG IRON&STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3768 KGM
|
7
|
050422HPXG48
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dày 40 rộng 2000 dài 12000 mm, Carbon 0.17%, vật liệu S355J2+N Z25, NSX ANYANG IRON&STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
7536 KGM
|
8
|
050422HPXG48
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dày 30 rộng 2000 dài 12000 mm, Carbon 0.19%, vật liệu S355JO+N Z15, NSX ANYANG IRON&STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
5652 KGM
|
9
|
050422HPXG48
|
Thép tròn rỗng không nối, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài 114.3 dày 10 dài 6000 mm, Carbon 0.11%, vật liệu S235JRH, NSX TIANJIN JCCO PIPELINE INTERNATIONAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
154.2 KGM
|
10
|
050422HPXG48
|
Thép hình chữ L không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, cạnh lớn 200 cạnh nhỏ 150 dày 12 dài 6000 mm, Carbon 0.1%, vật liệu S235JR, NSX RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
192 KGM
|