|
1
|
280122TJZHL22014027
|
Ống thép cacbon, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép ASTM A500, kích thước 30x15x2.0x5720 (mm), dùng để sản xuất chi tiết của máy dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ECO VIệT NAM
|
ENERGY STEEL INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
1358 PIP
|
|
2
|
231021CCFTJHPG2100027
|
Ống thép cacbon, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép ASTM A500 GR.A, kích thước 30x15x2.0x3000 (mm), dùng để sản xuất chi tiết của máy dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ECO VIệT NAM
|
ENERGY STEEL INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
570 PIP
|
|
3
|
11121214098254
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán nóng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt 100x2000x8000 mm, Grade EH36, tiêu chuẩn A578/A578M-2017 NSX:Wuyang Iron and Steel hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
ENERGY STEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
11121214098254
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán nóng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt 90x2000x8000 mm Grade EH36, tiêu chuẩn A578/A578M-2017 NSX:Wuyang Iron and Steel, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
ENERGY STEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
020921COAU7233893970
|
Ống thép không hợp kim đường kính ngoài dưới 219.1 mm,mác thép API 5CT - J55, dùng trong ngành dầu khí trên cạn(giới hạn dòng chảy dưới 80.000 psi và không ren). Kích thước:219.1x8.94x6000MM. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
ENERGY STEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
76 PCE
|
|
6
|
080221COAU7229896490
|
ECO115#&Ống được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông, chất liệu bằng thép ASTM A500 Q195, kích thước: Đường kính ngoài: 50 (mm) x độ dày 3 (mm) x chiều dài 5400 (mm), nsx: Energy steel, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ECO VIệT NAM
|
ENERGY STEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
1004 PCE
|