1
|
250322CAZ0184489
|
Quạt hút thông gió âm trần nhãn hiệu TOMECO, model: CGT-12, công suất 31W điện áp 220V 50Hz tốc độ 1350 vòng/phút, không lưới bảo vệ, dùng trong gia đình, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
DEQING YUETONG TRADING CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2400 PCE
|
2
|
060322JSHALCB0154
|
Thép ống hình hộp rỗng được gia công bằng cách hàn dọc chiều dài ống, mác thép Q345B, mặt cắt ngang hình vuông, kích thước 30 x 30 x 2 x 6000mm (đường chéo ngoài mặt cắt ngang 42.42mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
HANGZHOU DINGYUE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
8478 KGM
|
3
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tròn, cán nóng, model: S20C, KT: Dia 130x3000mm, hàm lượng C: 0.212%, MN: 0.446%, P: 0.012%, S: 0.007%, CR: 0.042%. Tiêu chuẩn:JIS G4051-2016, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
950 KGM
|
4
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: S20C, KT: (dày*rộng*dài) 50*2200* 2500mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn: JIS G4051-2016, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2159 KGM
|
5
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q355B, KT: (dày*rộng*dài) 8*2000* 4000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn:GB/T 1591-2018, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
490 KGM
|
6
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q355B, KT: (dày*rộng*dài) 16*2000* 4000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn:GB/T 1591-2018, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
990 KGM
|
7
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q355B, KT: (dày*rộng*dài) 30*1500*3000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn:GB/T 1591-2018, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
7300 KGM
|
8
|
050322SNLCSHVL17A1226
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q355B, KT: (dày*rộng*dài) 10*1500*3000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn: GB/T 1591-2018, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
3545 KGM
|
9
|
050322SNLCSHVL17A1226
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q235B, KT: (dày*rộng*dài) 2.5*1500*3000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn: GB/T 700-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
9805 KGM
|
10
|
050322SNLCSHVL17A1226
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q355B, KT: (dày*rộng*dài) 3*1500*3000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn: GB/T 1591-2018, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
19100 KGM
|