1
|
280222SD22021524
|
Thép dải cán nguội 65MN, kích thước 1.8*50*600mm, tiêu chuẩn GB/T 1222-2016, dùng trong chế tạo máy móc cơ khí, hàng mới 100%, trọng lượng thực tế: 3.262 tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI HOàNG KIM BìNH PHướC
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3.26 TNE
|
2
|
280222SD22021524
|
Thép cuộn cán nguội 65MN, kích thước 0.8mm*20mm*cuộn, tiêu chuẩn GB/T 1222-2016, dùng trong chế tạo máy móc cơ khí, hàng mới 100%, trọng lượng thực tế:1.612 Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI HOàNG KIM BìNH PHướC
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1.61 TNE
|
3
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tròn, cán nóng, model: S20C, KT: Dia 130x3000mm, hàm lượng C: 0.212%, MN: 0.446%, P: 0.012%, S: 0.007%, CR: 0.042%. Tiêu chuẩn:JIS G4051-2016, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
950 KGM
|
4
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: S20C, KT: (dày*rộng*dài) 50*2200* 2500mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn: JIS G4051-2016, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2159 KGM
|
5
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q355B, KT: (dày*rộng*dài) 8*2000* 4000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn:GB/T 1591-2018, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
490 KGM
|
6
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q355B, KT: (dày*rộng*dài) 16*2000* 4000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn:GB/T 1591-2018, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
990 KGM
|
7
|
271221CKCOSHA3051277
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, model: Q355B, KT: (dày*rộng*dài) 30*1500*3000mm, chưa tráng phủ, mạ hoặc tráng. Tiêu chuẩn:GB/T 1591-2018, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tomeco An Khang
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
7300 KGM
|
8
|
120122SD22010810
|
Thép các bon không hợp kim cán nguội. 65MN thanh tròn Phuy 8mm, dài 3000mm- Cold drawn steel round bar 8*3000mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM KHí ĐạI DươNG
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
938 KGM
|
9
|
120122SD22010810
|
Thép các bon không hợp kim cán nguội, 60SI2MN thanh tròn Phuy 9.5mm, dài 3000mm- Cold drawn steel round bar 9.5*3000mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM KHí ĐạI DươNG
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1018 KGM
|
10
|
775468078366
|
THANH THÉP TRÒN SCR440 22X1000 , HÀNG MẪU , MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Du Lịch Bách Tùng
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL
|
2021-12-20
|
CHINA
|
9 PCE
|