1
|
080122HPJT05
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400,. Hàng mới 100%. KT: (3.,3.8.,4.8)mm x 1500mm x cuộn
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
207610 KGM
|
2
|
101221HPLG10
|
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép ASTM A36, KT:24.8mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
BAOTOU STEEL ( SINGAPORE ) PTE LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
56064 KGM
|
3
|
101221HPLG10
|
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép ASTM A36, KT:19.8mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
BAOTOU STEEL ( SINGAPORE ) PTE LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
52220 KGM
|
4
|
101221HPLG10
|
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép ASTM A36, KT:15.8mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
BAOTOU STEEL ( SINGAPORE ) PTE LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
53586 KGM
|
5
|
101221HPLG10
|
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép ASTM A36, KT:13.8mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
BAOTOU STEEL ( SINGAPORE ) PTE LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
52000 KGM
|
6
|
051221HPJT09
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước :4.8 x 1500 x cuộn (mm)
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONG KONG) CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
103370 KGM
|
7
|
051221HPJT09
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước :3 x 1500 x cuộn (mm)
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONG KONG) CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
99945 KGM
|
8
|
120220HPLS09/15/17
|
Thép tấm chống trượt hợp kim CR,hàm lượng CR>0.3%,cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,,TC JIS G3101, SS400CR , KT:(3.0.,3.8.,4.8.,5.8)mm x 1500mm x 6000mm,mới 100%,
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
494410 KGM
|
9
|
120220HPLS09/15/17
|
Thép tấm hợp kim CR,hàm lượng CR>0.3%,cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400CR , KT:(3.0.,3.8.,4.8.,5.8)mm x 1500mm x 6000mm,mới 100%,
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
494410 KGM
|
10
|
230620COAU7224494980
|
Ống thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc ERW, được mạ kẽm dùng dẫn dầu tiêu chuẩn:API-5L GR B, mặt cắt ngang hình tròn, KT: (đk 114.3 x dày 3.6 x 6000)mm, mới 100%
|
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp Vĩnh Phú
|
TIANJIN YOUFA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
5235 KGM
|