1
|
030122OOLU2129235830
|
waterbase polyurethane DISPERCOLL U 58/1 (Polyurethan nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%,NPL SX keo)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
COVESTRO (HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
200122SITDYUSGG03995
|
Methyl Cyclohexane MCH ( CAS 108-87-2, Methyl cyclohexane, hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng,NPL SX keo)GĐ :10980/TB-TCHQ(09/09/2014)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
37200 KGM
|
3
|
220222STL22008041
|
Methyl Cyclohexane MCH ( CAS 108-87-2, Methyl cyclohexane, hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng,NPL SX keo)GĐ :10980/TB-TCHQ(09/09/2014)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
49600 KGM
|
4
|
220222STL22008037
|
Methyl Cyclohexane MCH ( CAS 108-87-2, Methyl cyclohexane, hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng,NPL SX keo)GĐ :10980/TB-TCHQ(09/09/2014)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
49600 KGM
|
5
|
280322914027379-01
|
CURING AGENT NO.8543 (dung dịch polyisocyanate trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi,hàm lượng dung môi HC vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch,hàm lượng rắn 27%,GĐ 13228/TB-TCHQ ngày 31/10/2014)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5600 KGM
|
6
|
240322SITGNBCL896263
|
waterbase polyurethane ADWEL 1630B (Polyurethan nguyên sinh.dạng phân tán trong nước.hàm lượng rắn là ~52%,dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
300322OOLU2131723050
|
waterbase polyurethane DISPERCOLL U 58/1 (Polyurethan nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%,NPL SX keo)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
COVESTRO (HONGKONG) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
280122SITGNBCL349626-01
|
THEMORPLASTIC ELASTOMER SIS YH-1126(copolymer styren-butadien,dạng hạt,theo KQ 141/TB-TCHQ ngày 01/12/2015,NPL SX keo)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NINGBO GRAND INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5600 KGM
|
9
|
290122ITIKHHCM2201165-01
|
ROSIN ESTER GA-100 (Rosin biến tính, dạng mảnh) Theo KQPL 14370/TB-TCHQ (01/12/2014) của phiếu KTN 276/KĐ3-TH (04/02/2021),npl sx keo
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
280322914027379-02
|
155#&CURING AGENT NO.8543 ((dung dịch polyisocyanate trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi,HL dung môi HC vượt quá 50% tính theo trọng lượng dd,hàm lượng rắn 27%,GĐ 13228/TB-TCHQ ngày 31/10/2014)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5600 KGM
|