1
|
281221HTHCM211290911
|
SURFYNOL S-485 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt không ion ethoxylated 2,4,7,9-tetramethyl 5 decyn-4,7-diol,dạng lỏng,NPL SX keo) GĐ:2970/TB-TCHQ(12/04/2016)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
CHONGQING ACME TECH CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
2
|
100322HTHCM220291736
|
SURFYNOL S-485 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt không ion ethoxylated 2,4,7,9-tetramethyl 5 decyn-4,7-diol,dạng lỏng,NPL SX keo) GĐ:2970/TB-TCHQ(12/04/2016)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
CHONGQING ACME TECH CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
4800 KGM
|
3
|
201221SHGSGN1132739V
|
Chất làm ướt dạng không phân ly, phụ gia dùng trong ngành sơn (Surfadol 541), 180kg/drum (CAS:126-86-3 không KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH DươNG
|
CHONGQING ACME TECH CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
360 KGM
|
4
|
020121HTHCM201284423
|
SURFYNOL S-485 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt không ion ethoxylated 2,4,7,9-tetramethyl 5 decyn-4,7-diol,dạng lỏng) GĐ:2970/TB-TCHQ(12/04/2016)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
CHONGQING ACME TECH CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2880 KGM
|
5
|
011221HTHCM211190418
|
SURFYNOL S-485 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt không ion ethoxylated 2,4,7,9-tetramethyl 5 decyn-4,7-diol,dạng lỏng,NPL SX keo) GĐ:2970/TB-TCHQ(12/04/2016)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
CHONGQING ACME TECH CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
3600 KGM
|
6
|
080621HTHCM210587341
|
Chất làm ướt dạng không phân ly, phụ gia dùng trong ngành sơn (Surfadol 333), 20kg/pail (CAS:9014-85-1 không KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH DươNG
|
CHONGQING ACME TECH CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
360 KGM
|
7
|
080621SHGSGN1138446V
|
SURFYNOL S-485 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt không ion ethoxylated 2,4,7,9-tetramethyl 5 decyn-4,7-diol,dạng lỏng) GĐ:2970/TB-TCHQ(12/04/2016)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
CHONGQING ACME TECH CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
280621HTHCM210687704
|
SURFYNOL S-485 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt không ion ethoxylated 2,4,7,9-tetramethyl 5 decyn-4,7-diol,dạng lỏng,NPL SX keo) GĐ:2970/TB-TCHQ(12/04/2016)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
CHONGQING ACME TECH CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
030321HTHCM210285298
|
Hỗn hợp dung môi hữu cơ. Thành phần gồm có Etylen glycol, Tetramethyl Decynediol/Surfadol 541PA Hàng giống hệt Surfactant L (Surfynol 104E) đã có KQPTPL số 350/KQ/TCHQ-PTPLMN,mục 6
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
CHONGQING ACME TECH.CORP., LTD
|
2021-06-03
|
CHINA
|
1190 KGM
|
10
|
030321HTHCM210285298
|
Hỗn hợp dung môi hữu cơ. Thành phần gồm có Etylen glycol, Tetramethyl Decynediol/Surfadol 541E Hàng giống hệt Surfactant L (Surfynol 104E) đã có KQPTPL số 350/KQ/TCHQ-PTPLMN ,mục 6
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
CHONGQING ACME TECH.CORP., LTD
|
2021-06-03
|
CHINA
|
5800 KGM
|