1
|
130621TW2150CFD01/02
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo, SS400-B, hàm lượng boo>0,0008%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 11.8mm x 1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
88690 KGM
|
2
|
130621TW2150CFD01/02
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo, SS400-B, hàm lượng boo>0,0008%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 9.8mm x 1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
200080 KGM
|
3
|
130621TW2150CFD01/02
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo, SS400-B, hàm lượng boo>0,0008%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 7.8mm x 1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
207120 KGM
|
4
|
130621TW2150CFD01/02
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo, SS400-B, hàm lượng boo>0,0008%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 5.8mm x 1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
206280 KGM
|
5
|
130621TW2150CFD01/02
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo, SS400-B, hàm lượng boo>0,0008%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 4.8mm x 1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
206510 KGM
|
6
|
130621TW2150CFD01/02
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo, SS400-B, hàm lượng boo>0,0008%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 3.8mm x 1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
88410 KGM
|
7
|
150621TW2150CFD01/02
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo, Q195B, hàm lượng boo>0,0008%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 2.75mm x 630mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
516560 KGM
|
8
|
150621TW2150CFD01/02
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo, Q195B, hàm lượng boo>0,0008%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 2.5mm x 630mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
511480 KGM
|
9
|
160321HPXG11
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, hợp kim Ti, tiêu chuẩn JIS G3193 ASTM A36Ti, hàm lượng Ti>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 20 X 2000 X 12000 mm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
120576 KGM
|
10
|
160321HPXG11
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, hợp kim Ti, tiêu chuẩn JIS G3193 ASTM A36Ti, hàm lượng Ti>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 18 X 2000 X 12000 mm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Khôi Nguyên
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
54256 KGM
|