1
|
231221AGL211226959
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 3.0 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
8049.2 KGM
|
2
|
231221AGL211226959
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 2.4 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1042 KGM
|
3
|
231221AGL211226959
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 5.0 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
12007 KGM
|
4
|
231221AGL211226959
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 4.2 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1057 KGM
|
5
|
231221AGL211226959
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 4.0 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2042 KGM
|
6
|
231221AGL211226959
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 3.15 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2076 KGM
|
7
|
120322AGL220328080
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 5.0 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
14920.9 KGM
|
8
|
120322AGL220328080
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 4.2 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2016.3 KGM
|
9
|
120322AGL220328080
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 4.0 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
995 KGM
|
10
|
120322AGL220328080
|
Dây thép không gỉ cán nguội W669 theo tiêu chuẩn TCCS DAIKIM Q/CLWH002-2018 dạng cuộn kích thước đường kính 3.15 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Tm & Xnk Kim Loại Đại Kim
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1998.3 KGM
|