1
|
2980302802
|
POLYOL YT-2043 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm (10kg/thùng)
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
2
|
2980302802
|
POLYETHER POLYOL YT-5602 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm (10kg/thùng)
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
3
|
2980302802
|
POLYOL YT-2043 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm (10kg/thùng)
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
4
|
2980302802
|
POLYETHER POLYOL YT-5602 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm (10kg/thùng)
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
5
|
2980302802
|
POLYOL YT-2043 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
6
|
2980302802
|
POLYETHER POLYOL YT-5602 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|