1
|
270222YMLUI236253023
|
POLYETHER POLYOL YT-330N - Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethan. TP chính: GlycerolPropoxylated polyol. CAS no: 9082-00-2. TKTQ: 103794041300. Chưa PTPL. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
16.8 TNE
|
2
|
240122ZGSHA0020000605
|
POLYETHER POLYOL YT-330N - Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethan. TP chính: GlycerolPropoxylated polyol. CAS no: 9082-00-2. TKTQ: 103794041300. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
33.6 TNE
|
3
|
160422A56CX08113
|
POLYETHER POLYOL YT-330N - Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethan. TP chính: GlycerolPropoxylated polyol. CAS no: 9082-00-2. TKTQ: 103794041300. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
33.6 TNE
|
4
|
160422A56CX08113
|
POLYETHER POLYOL YT-330N - Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethan. TP chính: GlycerolPropoxylated polyol. CAS no: 9082-00-2. TKTQ: 103794041300. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
33.6 TNE
|
5
|
210322EGLV150250022782
|
POLYETHER POLYOL YT-330N - Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethan. TP chính: GlycerolPropoxylated polyol. CAS no: 9082-00-2. TKTQ: 103794041300. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
33.6 TNE
|
6
|
090521ZGSHASGNZJ00206
|
POLYETHER POLYOL YT-603 - Polyether polyol nguyên sinh, dùng đúc nhựa polyurethane. TP chính: Sorbitol propoxylated polyol. CAS NO: 52625-13-5. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
16.8 TNE
|
7
|
090521ZGSHASGNZJ00206
|
POLYETHER POLYOL YT-603 - Polyether polyol nguyên sinh, dùng đúc nhựa polyurethane. TP chính: Sorbitol propoxylated polyol. CAS NO: 52625-13-5. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
16.8 TNE
|
8
|
2980302802
|
POLYOL YT-2043 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm (10kg/thùng)
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
9
|
2980302802
|
POLYETHER POLYOL YT-5602 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm (10kg/thùng)
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
10
|
2980302802
|
POLYOL YT-2043 dạng lỏng dùng sản xuất trong mouse và nệm, mẫu để thử nghiệm (10kg/thùng)
|
VPĐD Heartychem Corporation Tại TP.HCM.( Han )
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|