1
|
6454155610
|
SEMAN-01-00121-2.7#&Giấy bảo hành dùng cho bộ nghịch lưu (210 x 148 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100 TO
|
2
|
020122DGGA23251
|
P1049497-093#&Giấy hướng dẫn dạng tờ dùng cho máy in tem nhãn (215.9x139.7mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15000 TO
|
3
|
020122DGGA23251
|
SEMAN-01-00842-1.1#&Sách hướng dẫn cài đặt cho mô đun tối ưu hóa năng lượng, kích thước A5
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 TO
|
4
|
020122DGGA23251
|
SEMAN-01-00661-1.0#&Sách hướng dẫn cách lắp đặt thiết bị chuyển đổi dòng điện
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
17300 UNB
|
5
|
020122DGGA23251
|
P1117516-001#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạc chuyển đổi điện áp, công suất 470mW)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
6
|
290322DGGA24837
|
AA18153-104-LF#&Giấy hướng dẫn sử dụng máy in mã vạch (17x11 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
30000 TO
|
7
|
290322DGGA24837
|
212496-103#&Giấy hướng dẫn sử dụng (714.375 x 419.1)mm, dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3000 TO
|
8
|
290322DGGA24837
|
P1111147-001#&Giấy hướng dẫn sử dụng máy in tem nhãn dạng tờ gấp lại (125x125mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 TO
|
9
|
290322DGGA24837
|
P1090763-003#&Giấy hướng dẫn sử dụng máy in mã vạch (9x7 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 TO
|
10
|
290322DGGA24837
|
REV_212696-101#&Giấy hướng dẫn sử dụng máy in mã vạch dạng tờ (525x350 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHEUNG WO PRINTING LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 TO
|