1
|
132000007256287
|
B CAN#&Bông cân
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2020-04-16
|
CHINA
|
425 KGM
|
2
|
131900005821420
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 56/57"
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
15377 YRD
|
3
|
131900005821420
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 56/57"
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
5812 YRD
|
4
|
131900005821420
|
VL01#&Vải lót 100% Nylon, khổ 56"
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
395 YRD
|
5
|
131900005821420
|
LNGONG#&Lông ngỗng (đã qua sử lý)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
1680 KGM
|
6
|
131900005821420
|
KK#&Khóa kéo kim loại
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
10200 PCE
|
7
|
131900005821420
|
KK#&Khóa kéo nhựa
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
10200 PCE
|
8
|
131900005821420
|
CUC#&Cúc đính
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
26000 PCE
|
9
|
131900005821420
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester, khổ 56"
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
4040 YRD
|
10
|
131900005821420
|
DT#&Đinh tán
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
CONG TY TNHH T.T.B VIET NAM MFG
|
2019-10-09
|
CHINA
|
62300 SET
|