|
1
|
3705178131
|
P1020574-LF#&Lò xo cuộn bằng thép ( 9.2mm x 30.2mm) dùng cho máy đọc mã vạch
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
2
|
3705178131
|
P1020517-LF#&Lò xo cuộn bằng thép (dài 25.4mm, đường kính 22.22mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
3
|
9980967850
|
P1020520-LF#&Lò xo cuộn bằng thép (27.2 x 4.9 x 21.8mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
4
|
9980967850
|
P1020521-LF#&Lò xo cuộn bằng thép (7.2x30.2mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
5
|
9980967850
|
207283-101-LF#&Lò xo cuộn bằng thép (đường kính 0.535x0.65inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
6
|
7497338015
|
P1020574-LF#&Lò xo cuộn bằng thép ( 9.2mm x 30.2mm) dùng cho máy đọc mã vạch
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
7
|
7497338015
|
P1020517-LF#&Lò xo cuộn bằng thép (dài 25.4mm, đường kính 22.22mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
8
|
7497174856
|
P1020521-LF#&Lò xo cuộn bằng thép (7.2x30.2mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
9
|
7497174856
|
207283-101-LF#&Lò xo cuộn bằng thép (đường kính 0.535x0.65inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
10
|
2147971372
|
P1020521-LF#&Lò xo thép (7.2x30.2mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GUANGZHOU AUTO SPRING CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
5000 PCE
|