|
1
|
2835099105
|
YY01002721#&Mạch in nhiều lớp (15.5 x 3.5mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
2
|
2835099105
|
IP03000019#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch áp tuyến, điện áp 2.5-5.5V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
3
|
6960485464
|
XS04000084#&Màn hình màu đa sắc dùng cho máy quét thẻ từ (156.4 x 74.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
250 PCE
|
|
4
|
6315464094
|
XS04000073#&Màn hình dùng cho máy quét thẻ từ có gắn kèm dây cáp kết nối (đa sắc, 156 x 74.8 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-19
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
5
|
6315464094
|
XS04000072#&Màn hình màu đa sắc dùng cho máy quét thẻ từ (156.15 x 75mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-19
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
6
|
6960401803
|
IP01000031#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch điều chỉnh dòng điện, điện áp 5V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
32000 PCE
|
|
7
|
6960401803
|
LM01000142#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
8
|
6960401803
|
IA11000027#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch cảm biến nhận biết thẻ từ, điện áp 3.6V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
9
|
6960401803
|
EZ05000065#&Đầu cắm cho mạch in (dòng điện <16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
10
|
6960401803
|
IP04000051#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch khuếch đại, điện áp 5V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INGENICO ELECTRONIC EQUIPMENTS (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|