|
1
|
4914161686
|
REV_CA755-00249-LC#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10200 PCE
|
|
2
|
9644964744
|
P100002190#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
3
|
3368861602
|
P100002190-LF#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10500 PCE
|
|
4
|
3368861602
|
P100002190#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
5
|
2503226911517420
|
192001062#&cuộn cảm cố định kiểu con chip, <2500kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
22000 PCE
|
|
6
|
2503226911517420
|
179904225#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip, công suất <2500kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
144000 PCE
|
|
7
|
2503226911517420
|
179904225#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip, công suất <2500kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
112000 PCE
|
|
8
|
2503226911517420
|
192001062#&cuộn cảm cố định kiểu con chip, <2500kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
29000 PCE
|
|
9
|
2503226911517420
|
192001062#&cuộn cảm cố định kiểu con chip, <2500kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
35000 PCE
|
|
10
|
2503226911517420
|
179904225#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip, công suất <2500kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUPERWORLD ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
36000 PCE
|