| 1 | 311221SHHPH21040948B | Sulphaguanidine (Nguyên liệu sx thuốc Thú y); Batch No:211116; NSX:t12.2021; HSD: t11.2024; Hàng mới 100%,Nhà SX:Wugan Pharmaceutical (suzhou) co.,ltd-china | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | SHANGHAI FINE CHEMICALS CO., LTD | 2022-01-17 | CHINA | 1000 KGM | 
| 2 | 081121HDMUTSNA49291400 | SORBITOL (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi; đóng gói 25kgs/bao); số lô: F21100704; ngày sản xuất: T10/2021; hạn sử dụng: T10/2023; hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION | 2021-12-22 | CHINA | 18000 KGM | 
| 3 | 82812629190 | DEXAMETHASONE ACETATE (nguyên liệu sản xuất thuốc thú y), USP43, số lô: P121-201002, NSX: T10/2020, HSD: T10/2023, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD | 2021-12-03 | CHINA | 25 KGM | 
| 4 | 131121SHGF211100075F | OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE (OXYTETRACYCLINE HCL)  (Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú Y), batch no.: 21100585/586, NSX: T10/2021, HSD: T9/2025, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | PROSPERITY PHARMCHEM CO., LIMITED | 2021-11-22 | CHINA | 2000 KGM | 
| 5 | 150921COAU7880480000 | DEXTROSE MONOHYDRATE (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi; đóng gói 25kgs/bao); số lô: LE2106-66M; ngày sản xuất: T7/2021; hạn sử dụng: T7/2023; hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD | 2021-10-27 | CHINA | 40000 KGM | 
| 6 | 121021QYSE21080078 | THEOPHYLLINE (nguyên liệu sản xuất thuốc thú y); số lô:022101004; ngày sản xuất: T1/2021; hạn sử dụng: T12/2025; hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | HEBEI GUANGXIANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | 2021-10-20 | CHINA | 1000 KGM | 
| 7 | 82813555054 | DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE USP43 (nguyên liệu sản xuất thuốc thú y), số lô: P101-210816, NSX: 2021, HSD: 2024, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD | 2021-10-15 | CHINA | 60 KGM | 
| 8 | 030921HDMUSHAZ37227700 | Glutaraldehyde 50%(EG50), nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, lô 3H2021073001 NXS t7/2021, HD t7/2023, 220kg/drum, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | HUBEI MICROBIAL CONTROL BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD | 2021-09-16 | CHINA | 17600 KGM | 
| 9 | 020921SHAHPHL80079 | AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER EP10/BP2021 (nguyên liệu sản xuất thuốc thú y), lô 5012106161003 nsx t6/2021, hd t5/2025,5012107021003/04 nsx t7/2021,hd t6/2025, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED | 2021-09-14 | CHINA | 1000 KGM | 
| 10 | 030921COAU7880480440 | DEXTROSE MONOHYDRATE (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi; đóng gói 25kgs/bao); số lô: LE2106-66M; ngày sản xuất: T7/2021; hạn sử dụng: T7/2023; hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN  QUốC Tế HANOVET | QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD | 2021-07-10 | CHINA | 40000 KGM |